Trường Đại học Kookmin hay còn được gọi với cái tên đầy thân thương Đại học Quốc dân Hàn Quốc. Đại học Kookmin được thành lập vào năm 1946, tọa lạc tại vị trí trung tâm của thủ đô Seoul.
Campus Bugak của trường đại học Kookmin nằm tại khu vực phía bắc Seoul với vị trí địa lý thuận lợi. Các nhà hàng, quán ăn, cửa hàng mua sắm và công viên quốc gia Bukhansan chỉ cách campus của trường khoảng 5 phút đi bộ. Từ campus Bugak đến Ga Daehangno và Gireum chỉ mất khoảng 10-15 phút đi bằng ô tô.
Trường Đại học Kookmin
I. Thông tin chung
Trường đại học Kookmin có cơ sở vật chất rất khang trang, trang thiết bị dạy và học hiện đại. Thư viện Sungkok của trường được thành lập cùng với trường từ năm 1946 với hàng triệu cuốn sách thuộc mọi lĩnh vực. Đây được coi là một kho tàng kiến thức phục vụ tối đa nhu cầu học tập và nghiên cứu cho sinh viên.
» Tên tiếng Hàn: 국민대학교
» Tên tiếng Anh: Kookmin University
» Năm thành lập: 1946
» Số lượng sinh viên: 18.182 sinh viên và có 2.278 sinh viên quốc tế
» Học phí tiếng Hàn: 6.000.000 KRW/ năm (1.500.000 KRW/ kỳ)
» KTX: 705.600~987.700 KRW/4 tháng
» Địa chỉ: 77 Jeongneung-ro, Jeongneung-dong, Seongbuk-gu, Seoul, Korea
» Website: http://english.kookmin.ac.kr/
Các ngành học tạị Kookmin rộng và bao quát mọi lĩnh vực gồm: 49 chuyên ngành đại học; 34 chuyên ngành thạc sĩ; 28 chuyên ngành tiến sĩ.
Khuôn viên của Kookmin
Đại học Kookmin là trường đại học Hàn Quốc tốt nhất cho các Chuyên ngành thiết kế và Kỹ thuật ô tô.
Một trong những điểm nổi bật, thu hút sự quan tâm của sinh viên trong nước và du học sinh quốc tếchính là các chương trình học bổng của trường. Ngoài ra, nếu sinh viên đáp ứng được đầy đủ yêu cầu còn có thể được nhận làm trợ lý.
II. Các đặc điểm nổi bật
- Kookmin university ranking: xếp hạng thứ 41 trong bảng danh sách các trường Đại học tốt nhất ở châu Á năm 2016 QS Asia University Rankings, là trường đại học lớn thứ 7 trong các trường đại học ở Seoul Hàn Quốc.
- Đại học Kookmin tọa lạc ở vị trí vô cùng lý tưởng – trung tâm thành phố Seoul sầm uất với giao thông, phương tiện đi lại thuận tiện.
- Sinh viên có nhiều lựa chọn với các chương trình đạo tạo đa dạng (giảng dạy bằng tiếng Hàn và tiếng Anh).
- Chương trình học bổng hấp dẫn từ 20 – 100% cho sinh viên mới và sinh viên có thành tích học tập tốt.
- Trường đại học Kookmin có nhiều du học sinh quốc tế, thuận tiện cho việc giao lưu văn hóa, cải thiện ngôn ngữ và mối quan hệ rộng rãi.
- Cơ sở vật chất hiện đại, tiện nghi, phục vụ đầy đủ cho việc học cũng như các hoạt động nghiên cứu, sinh hoạt câu lạc bộ, đội, nhóm.
- Trường có trung tâm hỗ trợ việc làm cho sinh viên quốc tế khi đang học cũng như sau khi tốt nghiệp.
- Ký túc xá hiện đại, đầy đủ tiện nghi.
- Kookmin – đại học tốt nhất Hàn Quốc cho các chuyên ngành Thiết kế và Kỹ thuật ô tô
III. Chương trình học tiếng
Thời gian | 4 kỳ/năm (10 tuần/kỳ) |
Chương trình đào tạo |
|
Học phí | 6.000.000 KRW/năm (1.500.000 KRW/kỳ) |
Phí đăng ký | 50,000 KRW |
Bảo hiểm y tế | 100,000 KRW |
Điều kiện nhập học tại đại học Kookmin
- Tốt nghiệp THPT, ĐH không quá 1,5 năm và không quá 23 tuổi
- Điểm cấp 3 hoặc GPA phải trên 7.5/10 và 3.0/4.0
- Học bạ 3 năm cấp 3 nghỉ không quá 9 buổi
- Học viên chưa từng bị từ chối visa tại Đại Sứ Quán hoặc Lãnh sự quán Hàn Quốc
- Tài chính ba mẹ từ 1.600$/ tháng (có khả năng chi trả tài chính cho học sinh)
IV. Chương trình Đại học trường Đại học Kookmin
Trường | Chuyên ngành | Học phí |
Nhân văn |
| 3,980,000 KRW |
Khoa học xã hội |
| 3,980,000 KRW |
| 4,255,000 KRW | |
Luật |
| 3,980,000 KRW |
Kinh tế & thương mại |
| 3,980,000 KRW |
Quản trị kinh doanh |
| 4,118,000 KRW |
| 4,255,000 KRW | |
| 5,544,000 KRW | |
Kỹ thuật sáng tạo |
| 5,144,000 KRW |
Khoa học máy tính |
| 5,144,000 KRW |
Kỹ thuật ô tô |
| 5,144,000 KRW |
Thiết kế |
| 5,301,000 KRW |
Công nghệ & Khoa học |
| 4,604,000 KRW |
| 4,812,000 KRW | |
Kiến trúc |
| 5,301,000 KRW |
Nghệ thuật |
| 5,818,000 KRW |
| 5,301,000 KRW | |
Giáo dục thể chất |
| 4,660,000 KRW |
V. Học bổng
Loại học bổng | Điều kiện | Chi tiết học bổng | |
SV mới | Khoa: Kỹ thuật sáng tạo, Khoa học & Công nghệ, Khoa học máy tính, Kỹ thuật ô tô, Kiến trúc | TOPIK 6 | 100% học phí học kỳ 1 + 100% phí nhập học |
TOPIK 5 | 100% học phí học kỳ 1 | ||
TOPIK 4 | 70% học phí học kỳ 1 | ||
TOPIK 3 | 50% học phí học kỳ 1 | ||
Khoa: Nhân văn, Khoa học xã hội, Luật, Kinh tế & Thương mại, Quản trị kinh doanh, Thiết kế, Mỹ thuật, Giáo dục thể chất | TOPIK 6 / IELTS 8.0+ | 100% học phí học kỳ 1 | |
TOPIK 5 / IELTS 7.5+ | 70% học phí học kỳ 1 | ||
TOPIK 4 / IELTS 7.0+ | 50% học phí học kỳ 1 | ||
TOPIK 3 / IELTS 6.5+ | 30% học phí học kỳ 1 | ||
SV trao đổi | Học bổng nhập học | Tất cả SV năm nhất (dựa vào điểm nhập học) | 20~50% học phí |
Học bổng TOPIK | TOPIK 6 | Sinh hoạt phí 2,000,000 won | |
TOPIK 5 | Sinh hoạt phí 1,500,000 won | ||
TOPIK 4 | Sinh hoạt phí 1,000,000 won | ||
SV mới / trao đổi | Học bổng trung tâm ngôn ngữ tiếng Hàn KMU | SV hoàn thành 2 kỳ trở lên tại trung tâm ngôn ngữ tiếng Hàn KMU | 20% học phí học kỳ 1 + 100% phí nhập học |
TRUNG TÂM TƯ VẤN DU HỌC NHÂN VĂN
Đến với Nhân Văn, các bạn sẽ được hỗ trợ hết mình, theo sát học viên. Bạn sẽ nhận được nhiều hơn bạn nghĩ.
Hotline: 097 357 6868
Add: 2/12 Phan Thúc Duyện, Phường 4, Quận Tân Bình.
Inbox để nhận tư vấn miễn phí.